Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fob off
|
fob off
fob off (v)
  • mislead, misinform, deceive, stall, pull the wool over somebody's eyes, trick
  • cheat, con, palm off, rip off (informal), do (informal)
  • foist, palm off, dump, pass on, offload, sell a pig in a poke